Có 2 kết quả:
环卫工人 huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ • 環衛工人 huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sanitation worker
Bình luận 0
huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sanitation worker
Bình luận 0