Có 2 kết quả:

环卫工人 huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ環衛工人 huán wèi gōng rén ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sanitation worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sanitation worker

Bình luận 0